ĐÁ HOA CƯƠNG HẢI ĐĂNG. thicongdahoacuong.com

THI CÔNG ĐÁ HOA CƯƠNG TPHCM, ĐÁ HOA CƯƠNG, ĐÁ HOA CƯƠNG GIÁ RẺ

THICONGDAHOACUONG.COM

ĐÁ HOA CƯƠNG | ĐÁ HOA CƯƠNG GIÁ RẺ | ĐÁ HOA CƯƠNG HẢI ĐĂNG | ĐÁ HOA CƯƠNG TẠI TPHCM

Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương 2019, Đá Hoa Cương Giá Rẻ Cần Thơ , da hoa cuong can tho , da hoa cuong gia re , da hoa cuong cao cap đá hoa cương quận bình tân, đá hoa cuong quận 12, đá hoa cương quận bình thạnh, đá hoa cương quận 9, đá hoa cương quận 2
Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương 2019
Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương 2020
8121 Lượt xem

Bảng Báo Giá Thi Công Đá Hoa Cương 2020

ĐVT : 1.000 đ/m2 (bếp tính mét dài)

Loại Đá

Bàn bếp m/dài

Cầu thang m/2

Mặt tiền m/2

Trắng Ấn Độ

500

700

800

Trắng Bình Định

520

700

850

Trắng Phan Rang

530

750

850

Trắng Sa Mạc

770

920

1.070

Trắng Suối Lau

450

580

730

Trắng Tư Bản

740

890

1.040

Trắng Ngọc Bính

500

650

800

Trắng Ánh Kim

480

630

780

Trắng Mắt Rồng

550

650

850

Xanh Đài Loan

550

700

850

Trắng Tây Ban Nha

430

580

730

Trắng Sứ

1.700

1.900

2.000

Trắng Valokas

1.600

1.800

1.950

Trắng Canara

1.650

1.850

2.000

Đen Kim Sa Trung

900

1.050

1.250

Đen Quế

700

850

1.000

Đen Phú Yên

700

850

1.000

Đen Lông Chuột

520

670

820

Đen Bazan

700

850

1.000

Đen Mêxicô

620

770

920

Đen Sông Hinh

650

800

950

Đen Ấn Độ

1.050

1.200

1.350

Đen Apsilus

1.250

1.400

1.550

Đen Campuchia

700

850

1.000

Xà Cừ Xanh Đen

1.500

1.750

1.900

Xà Cừ Xám Trắng

1.500

1750

1.900

Xà Cừ Tím

1.600

1.850

2.100

Báo Giá Đá Marble

Bàn bếp

Cầu thang

Mặt tiền

Trắng ý

1.600

1.850

2.000

Trắng Hy Lập

1.050

1.250

1.450

Moca Cream

1.200

1.400

1.600

Trắng Carrara

1.600

1.950

2.250

Bảy Vân Ngọc

1.000

1.200

1.350

Xanh Bahia

850

1.050

1.200

Xanh Bướm

970

1.120

1.270

Xanh Rẻ Cây

1.700

1.900

2.050

Xanh Phan Rang

650

800

950

Xanh Nam Mỹ

900

1.050

1.200

Vàng Rẻ Cây

1.700

1.900

2.050

Vàng Bướm

1.250

1.400

1.550

Hồng Sò

1.650

1.800

1.950

Đỏ Jaban

600

700

850

Hồng Gia Lai

550

700

850

Vàng Da Báo

1.350

1.500

1.700

Đỏ Phần Lan

650

800

950

Đỏ Sa Mạc

1.050

1.200

1.350

Đỏ Bình Định Nhạt

500

650

800

Đỏ Ruby Bình Định

900

1.050

1.200

Đỏ Hoa Phượng

550

700

850

Đỏ Ấn Độ

1.500

1.650

1.800

Tím Hoa Cà

450

600

750

Tím Khánh Hòa

500

650

800

 

Đá Hoa Cương Giá Rẻ Cần Thơ , da hoa cuong can tho , da hoa cuong gia re , da hoa cuong cao cap

đá hoa cương quận bình tân, đá hoa cuong quận 12, đá hoa cương quận bình thạnh, đá hoa cương quận 9, đá hoa cương quận 2

Bài viết khác
Về đầu trang